Có 2 kết quả:
統考 tǒng kǎo ㄊㄨㄥˇ ㄎㄠˇ • 统考 tǒng kǎo ㄊㄨㄥˇ ㄎㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unified examination (e.g. across the country)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unified examination (e.g. across the country)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0